1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XPF/EUR

30000000 XPF (CFP Franc) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi XPF/EUR? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 CFP Franc, XPF0.0084 Euro, EUR.

Như vậy, 30000000 XPF có thể được trao đổi cho 250 841 EUR.

Tuần qua, tỷ giá XPF/EUR thay đổi để ▲ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này CFP Franc để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. CFP Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào CFP Franc hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

CFP Franc để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XPF = 0.0084 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 119.5976 XPF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/XPF

Chuyển đổi CFP Franc để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XPF/EUR

18.06.2024 0.00842721 ▲ 0,5%
17.06.2024 0.00838165 ▼ 0,1%
16.06.2024 0.00838835 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.00837796 ▼ 0,1%
14.06.2024 0.00838755 ▲ 0,0%
13.06.2024 0.00838425 ▲ 0,5%
12.06.2024 0.00834180
Xem câu chuyện
CFP Franc (XPF)
10 XPF 100 XPF 500 XPF 1,000 XPF 5,000 XPF 10,000 XPF
0 EUR 1 EUR 4 EUR 8 EUR 42 EUR 84 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
120 XPF 1 196 XPF 5 980 XPF 11 960 XPF 59 799 XPF 119 598 XPF

CFP Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tân Ca-lê-đô-ni-a, Lãnh thổ các đảo Ua-lít và Phu-tu-na, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp. CFP Franc cũng có thể có tên gọi XPF hoặc ₣, F., f. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 5000, 10 000 XPF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang đồng franc Thái Bình Dương? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái CFP Franc/Euro (XPF/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ