1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ United Arab Emirates Dirham (AED) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 1.0421 ILS ▼ 0,0%

1 ILS = 0.9596 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/ILS

29.04.2024 1.04208519 ▼ 0,0%
28.04.2024 1.04218914 ▼ 0,0%
27.04.2024 1.04219824 ▲ 0,4%
26.04.2024 1.03797428 ▲ 0,6%
25.04.2024 1.03220864 ▲ 0,5%
24.04.2024 1.02662662 ▼ 0,1%
23.04.2024 1.02755944
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 ILS 10 ILS 52 ILS 104 ILS 521 ILS 1 042 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
10 AED 96 AED 480 AED 960 AED 4 798 AED 9 596 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Sêken Ixraen (AED/ILS) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ