1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.9936 AED ▲ 0,8%

1 AED = 1.0064 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/AED

14.05.2024 0.98861615 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.98602178 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.98530732 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.98531243 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.98547913 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.98627298 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.99094981
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
10 AED 99 AED 497 AED 994 AED 4 968 AED 9 936 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 ILS 10 ILS 50 ILS 101 ILS 503 ILS 1 006 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/United Arab Emirates Dirham (ILS/AED) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ