1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ALL/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Albania Lek (ALL) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Albania Lek và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Albania Lek, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Albania Lek hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Albania Lek để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ALL = 0.0399 ILS ▲ 0,7%

1 ILS = 25.0363 ALL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/ALL

Chuyển đổi Albania Lek để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ALL/ILS

10.05.2024 0.03987415 ▲ 0,5%
09.05.2024 0.03967901 ▲ 0,4%
08.05.2024 0.03953863 ▼ 0,7%
07.05.2024 0.03979872 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.03996867 ▲ 0,4%
05.05.2024 0.03982236 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.03982088
Xem câu chuyện
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
0 ILS 4 ILS 20 ILS 40 ILS 200 ILS 399 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
25 ALL 250 ALL 1 252 ALL 2 504 ALL 12 518 ALL 25 036 ALL

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng leks Albanian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Albania Lek/Sêken Ixraen (ALL/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ