1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/ALL

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Albania Lek (ALL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Albania Lek sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Albania Lek, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Albania Lek, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Albania Lek tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 25.0089 ALL ▲ 0,5%

1 ALL = 0.0400 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ALL/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Albania Lek, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/ALL

20.05.2024 24.91701008 ▲ 0,2%
19.05.2024 24.87411264 ▼ 0,1%
18.05.2024 24.88689826 ▼ 0,2%
17.05.2024 24.92766185 ▼ 0,5%
16.05.2024 25.05521480 ▼ 0,6%
15.05.2024 25.20069328 ▲ 0,4%
14.05.2024 25.10338285
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
25 ALL 250 ALL 1 250 ALL 2 501 ALL 12 504 ALL 25 009 ALL
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
0 ILS 4 ILS 20 ILS 40 ILS 200 ILS 400 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Bạn đã học được bao nhiêu leks Albania bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Albania Lek (ILS/ALL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ