1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AMD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Dram Armenia (AMD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dram Armenia và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dram Armenia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dram Armenia hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dram Armenia để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AMD = 0.0103 PLN ▼ 0,4%

1 PLN = 97.5305 AMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/AMD

Chuyển đổi Dram Armenia để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AMD/PLN

10.05.2024 0.01028499 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.01029211 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.01032748 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.01033001 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.01034815 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.01039016 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.01038827
Xem câu chuyện
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
0 PLN 1 PLN 5 PLN 10 PLN 51 PLN 103 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
98 AMD 975 AMD 4 877 AMD 9 753 AMD 48 765 AMD 97 530 AMD

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển sang phim truyền hình Armenia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Zloty Ba Lan (AMD/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ