1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/AMD

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Dram Armenia (AMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Dram Armenia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dram Armenia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Dram Armenia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Dram Armenia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 99.1065 AMD ▲ 0,6%

1 AMD = 0.0101 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AMD/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Dram Armenia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/AMD

20.05.2024 98.83198272 ▲ 0,3%
19.05.2024 98.53561856 ▼ 0,1%
18.05.2024 98.65205835 ▼ 0,1%
17.05.2024 98.77570468 ▲ 0,1%
16.05.2024 98.71564750 ▲ 0,3%
15.05.2024 98.42258107 ▲ 0,5%
14.05.2024 97.88475041
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
99 AMD 991 AMD 4 955 AMD 9 911 AMD 49 553 AMD 99 107 AMD
Dram Armenia (AMD)
10 AMD 100 AMD 500 AMD 1,000 AMD 5,000 AMD 10,000 AMD
0 PLN 1 PLN 5 PLN 10 PLN 50 PLN 101 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Dram Armenia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-mê-ni-a. Dram Armenia cũng có thể có tên gọi AMD hoặc ֏, դր.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10000, 20000, 50000, 100000 AMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1993—1994.

Bạn đã học được bao nhiêu bộ phim tiếng Armenia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Dram Armenia (PLN/AMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ