1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/ERN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Eritrea Nakfa (ERN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Eritrea Nakfa sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Eritrea Nakfa, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Eritrea Nakfa, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Eritrea Nakfa tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 10.0095 ERN ▲ 0,1%

1 ERN = 0.0999 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ERN/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Eritrea Nakfa, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/ERN

02.06.2024 10.00950235 ▲ 0,1%
01.06.2024 10.00324986 ▲ 0,4%
31.05.2024 9.96321110 ▲ 0,3%
30.05.2024 9.93082887 ▼ 0,3%
29.05.2024 9.95574480 ▼ 0,3%
28.05.2024 9.98999894 ▲ 0,2%
27.05.2024 9.96519769
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1 001 ERN 5 005 ERN 10 010 ERN
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 999 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bạn đã học được bao nhiêu Erdrean Nakfs chưa bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Eritrea Nakfa (AUD/ERN) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ