1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.1002 AUD ▲ 0,5%

1 AUD = 9.9808 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/AUD

21.05.2024 0.10005625 ▲ 0,4%
20.05.2024 0.09968879 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.09945493 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.09945673 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.09989883 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.09976026 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.10021695
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 501 AUD 1 002 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
10 ERN 100 ERN 499 ERN 998 ERN 4 990 ERN 9 981 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Đồng đô la Úc (ERN/AUD) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ