1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0320 ILS ▼ 3,1%

1 ILS = 31.2452 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/ILS

10.05.2024 0.03193533 ▼ 3,4%
09.05.2024 0.03304245 ▼ 2,1%
08.05.2024 0.03374038 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.03388990 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.03404917 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.03395928 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.03393889
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 ILS 3 ILS 16 ILS 32 ILS 160 ILS 320 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
31 BDT 312 BDT 1 562 BDT 3 125 BDT 15 623 BDT 31 245 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Sêken Ixraen (BDT/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ