1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/BDT

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Bangladesh Taka (BDT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Bangladesh Taka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bangladesh Taka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Bangladesh Taka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Bangladesh Taka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 31.7116 BDT ▲ 0,8%

1 BDT = 0.0315 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BDT/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Bangladesh Taka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/BDT

20.05.2024 31.51520500 ▲ 0,2%
19.05.2024 31.44444595 ▼ 0,2%
18.05.2024 31.51920470 ▼ 0,4%
17.05.2024 31.63028561 ▼ 0,3%
16.05.2024 31.71769857 ▼ 0,0%
15.05.2024 31.72024605 ▲ 0,6%
14.05.2024 31.51485147
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
32 BDT 317 BDT 1 586 BDT 3 171 BDT 15 856 BDT 31 712 BDT
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 ILS 3 ILS 16 ILS 32 ILS 158 ILS 315 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bangladeshi taka bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Bangladesh Taka (ILS/BDT) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ