1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0342 PLN ▼ 3,4%

1 PLN = 29.2014 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/PLN

10.05.2024 0.03410838 ▼ 3,8%
09.05.2024 0.03544077 ▼ 2,9%
08.05.2024 0.03649685 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.03647856 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.03657615 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.03672816 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.03670806
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 PLN 3 PLN 17 PLN 34 PLN 171 PLN 342 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
29 BDT 292 BDT 1 460 BDT 2 920 BDT 14 601 BDT 29 201 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Zloty Ba Lan (BDT/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ