1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/BDT

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Bangladesh Taka (BDT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Bangladesh Taka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bangladesh Taka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Bangladesh Taka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Bangladesh Taka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 29.9515 BDT ▲ 0,7%

1 BDT = 0.0334 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BDT/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Bangladesh Taka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/BDT

20.05.2024 29.82549684 ▲ 0,3%
19.05.2024 29.73404842 ▼ 0,2%
18.05.2024 29.78417361 ▼ 0,2%
17.05.2024 29.83529849 ▲ 0,1%
16.05.2024 29.80573503 ▲ 0,3%
15.05.2024 29.71722408 ▲ 0,6%
14.05.2024 29.52919462
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
30 BDT 300 BDT 1 498 BDT 2 995 BDT 14 976 BDT 29 951 BDT
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 PLN 3 PLN 17 PLN 33 PLN 167 PLN 334 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bangladeshi taka bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Bangladesh Taka (PLN/BDT) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ