1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 3.9940 PLN ▲ 0,0%

1 PLN = 0.2504 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/PLN

10.05.2024 3.98167217 ▼ 0,3%
09.05.2024 3.99387375 ▼ 0,4%
08.05.2024 4.00931533 ▲ 0,1%
07.05.2024 4.00332283 ▼ 0,2%
06.05.2024 4.00997675 ▼ 0,3%
05.05.2024 4.02003563 ▼ 0,0%
04.05.2024 4.02031346
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
4 PLN 40 PLN 200 PLN 399 PLN 1 997 PLN 3 994 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
3 BMD 25 BMD 125 BMD 250 BMD 1 252 BMD 2 504 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Zloty Ba Lan (BMD/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ