1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.2554 BMD ▲ 0,1%

1 BMD = 3.9153 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/BMD

20.05.2024 0.25535002 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.25525317 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.25507842 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.25471044 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.25521368 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.25411447 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.25247039
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
3 BMD 26 BMD 128 BMD 255 BMD 1 277 BMD 2 554 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
4 PLN 39 PLN 196 PLN 392 PLN 1 958 PLN 3 915 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Bermuda Dollar (PLN/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ