1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 5.1239 DKK ▲ 0,2%

1 DKK = 0.1952 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/DKK

10.05.2024 5.11270039 ▲ 0,0%
09.05.2024 5.11251099 ▼ 0,1%
08.05.2024 5.11972636 ▼ 0,1%
07.05.2024 5.12670882 ▼ 0,1%
06.05.2024 5.13099695 ▼ 0,2%
05.05.2024 5.13957893 ▲ 0,1%
04.05.2024 5.13639526
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
5 DKK 51 DKK 256 DKK 512 DKK 2 562 DKK 5 124 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
2 BND 20 BND 98 BND 195 BND 976 BND 1 952 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Krone Đan Mạch (BND/DKK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ