1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.1960 BND ▲ 0,4%

1 BND = 5.1016 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/BND

20.05.2024 0.19572227 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.19529910 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.19576153 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.19595089 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.19587403 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.19619365 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.19587369
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
2 BND 20 BND 98 BND 196 BND 980 BND 1 960 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
5 DKK 51 DKK 255 DKK 510 DKK 2 551 DKK 5 102 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Brunei Dollar (DKK/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ