1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 2.7520 ILS ▼ 0,2%

1 ILS = 0.3634 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/ILS

13.05.2024 2.75229210 ▼ 0,1%
12.05.2024 2.75631538 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.75406356 ▼ 0,0%
10.05.2024 2.75444581 ▲ 0,3%
09.05.2024 2.74484820 ▲ 0,4%
08.05.2024 2.73413469 ▼ 0,7%
07.05.2024 2.75226753
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
3 ILS 28 ILS 138 ILS 275 ILS 1 376 ILS 2 752 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
4 BND 36 BND 182 BND 363 BND 1 817 BND 3 634 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Sêken Ixraen (BND/ILS) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ