1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.3648 BND ▲ 0,8%

1 BND = 2.7416 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/BND

20.05.2024 0.36285852 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.36188855 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.36274898 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.36350849 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.36491543 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.36628548 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.36458243
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
4 BND 36 BND 182 BND 365 BND 1 824 BND 3 648 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
3 ILS 27 ILS 137 ILS 274 ILS 1 371 ILS 2 742 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Brunei Dollar (ILS/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ