1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 2.9307 PLN ▼ 0,9%

1 PLN = 0.3412 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/PLN

09.05.2024 2.94370387 ▼ 0,5%
08.05.2024 2.95751265 ▼ 0,2%
07.05.2024 2.96248512 ▼ 0,3%
06.05.2024 2.97084178 ▼ 0,4%
05.05.2024 2.98149110 ▲ 0,1%
04.05.2024 2.97982747 ▲ 0,3%
03.05.2024 2.97237674
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
3 PLN 29 PLN 147 PLN 293 PLN 1 465 PLN 2 931 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
3 BND 34 BND 171 BND 341 BND 1 706 BND 3 412 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Zloty Ba Lan (BND/PLN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ