1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.3442 BND ▲ 0,6%

1 BND = 2.9050 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/BND

20.05.2024 0.34312997 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.34220389 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.34278082 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.34288047 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.34291676 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.34315598 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.34161118
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
3 BND 34 BND 172 BND 344 BND 1 721 BND 3 442 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
3 PLN 29 PLN 145 PLN 290 PLN 1 452 PLN 2 905 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Brunei Dollar (PLN/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ