1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.5060 DKK ▼ 0,6%

1 DKK = 1.9765 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/DKK

09.05.2024 0.50760705 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.50877413 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.50982188 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.50961420 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.51006016 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.50975042 ▲ 0,2%
03.05.2024 0.50851029
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
5 DKK 51 DKK 253 DKK 506 DKK 2 530 DKK 5 060 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
2 BWP 20 BWP 99 BWP 198 BWP 988 BWP 1 976 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Krone Đan Mạch (BWP/DKK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ