1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 1.9692 BWP ▲ 0,3%

1 BWP = 0.5078 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/BWP

20.05.2024 1.96701857 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.96355380 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.96820280 ▼ 0,1%
17.05.2024 1.96986334 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.97091507 ▼ 0,1%
15.05.2024 1.97306060 ▲ 0,3%
14.05.2024 1.96676520
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
2 BWP 20 BWP 98 BWP 197 BWP 985 BWP 1 969 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
5 DKK 51 DKK 254 DKK 508 DKK 2 539 DKK 5 078 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Botswana Pula (DKK/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ