1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.2717 ILS ▼ 0,7%

1 ILS = 3.6799 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/ILS

08.05.2024 0.27155872 ▼ 0,8%
07.05.2024 0.27369713 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.27468174 ▲ 0,4%
05.05.2024 0.27358146 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.27341758 ▲ 0,3%
03.05.2024 0.27261404 ▲ 1,7%
02.05.2024 0.26800942
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
3 ILS 27 ILS 136 ILS 272 ILS 1 359 ILS 2 717 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
4 BWP 37 BWP 184 BWP 368 BWP 1 840 BWP 3 680 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Sêken Ixraen (BWP/ILS) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ