1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 3.6385 BWP ▼ 0,2%

1 BWP = 0.2748 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/BWP

19.05.2024 3.63847771 ▼ 0,2%
18.05.2024 3.64710864 ▼ 0,2%
17.05.2024 3.65429291 ▼ 0,5%
16.05.2024 3.67184247 ▼ 0,3%
15.05.2024 3.68362558 ▲ 0,6%
14.05.2024 3.66077076 ▲ 0,3%
13.05.2024 3.64845917
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
4 BWP 36 BWP 182 BWP 364 BWP 1 819 BWP 3 638 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
3 ILS 27 ILS 137 ILS 275 ILS 1 374 ILS 2 748 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Botswana Pula (ILS/BWP) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ