1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.2930 PLN ▼ 0,3%

1 PLN = 3.4126 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/PLN

09.05.2024 0.29284492 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.29390393 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.29460221 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.29506559 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.29588802 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.29572652 ▲ 0,2%
03.05.2024 0.29513132
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
3 PLN 29 PLN 147 PLN 293 PLN 1 465 PLN 2 930 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
3 BWP 34 BWP 171 BWP 341 BWP 1 706 BWP 3 413 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Zloty Ba Lan (BWP/PLN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ