1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 3.4486 BWP ▲ 0,2%

1 BWP = 0.2900 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/BWP

20.05.2024 3.44254881 ▲ 0,1%
19.05.2024 3.44054701 ▼ 0,2%
18.05.2024 3.44634701 ▼ 0,0%
17.05.2024 3.44692340 ▼ 0,1%
16.05.2024 3.45048153 ▼ 0,0%
15.05.2024 3.45101816 ▲ 0,6%
14.05.2024 3.43011644
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
3 BWP 34 BWP 172 BWP 345 BWP 1 724 BWP 3 449 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
3 PLN 29 PLN 145 PLN 290 PLN 1 450 PLN 2 900 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Botswana Pula (PLN/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ