1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 1.1436 ILS ▲ 0,5%

1 ILS = 0.8745 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/ILS

10.05.2024 1.14212246 ▲ 0,4%
09.05.2024 1.13754506 ▲ 0,5%
08.05.2024 1.13152148 ▼ 0,4%
07.05.2024 1.13662925 ▼ 0,5%
06.05.2024 1.14205437 ▲ 0,3%
05.05.2024 1.13906007 ▲ 0,1%
04.05.2024 1.13836396
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
1 ILS 11 ILS 57 ILS 114 ILS 572 ILS 1 144 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
9 BYN 87 BYN 437 BYN 874 BYN 4 372 BYN 8 745 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Sêken Ixraen (BYN/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ