1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.8861 BYN ▲ 0,8%

1 BYN = 1.1285 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/BYN

20.05.2024 0.88062828 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.87862111 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.88071001 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.88385986 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.88643876 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.88690955 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.88149056
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
9 BYN 89 BYN 443 BYN 886 BYN 4 431 BYN 8 861 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
1 ILS 11 ILS 56 ILS 113 ILS 564 ILS 1 128 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Ruble Belarus (ILS/BYN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ