1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 3.4331 DKK ▲ 0,0%

1 DKK = 0.2913 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/DKK

14.05.2024 3.43231977 ▲ 0,0%
13.05.2024 3.43167436 ▼ 0,2%
12.05.2024 3.43873271 ▲ 0,1%
11.05.2024 3.43605697 ▼ 0,1%
10.05.2024 3.44021682 ▲ 0,0%
09.05.2024 3.43993025 ▼ 0,0%
08.05.2024 3.43994178
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
3 DKK 34 DKK 172 DKK 343 DKK 1 717 DKK 3 433 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
3 BZD 29 BZD 146 BZD 291 BZD 1 456 BZD 2 913 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Krone Đan Mạch (BZD/DKK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ