1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/BZD

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Belize Dollar (BZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Belize Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Belize Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Belize Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Belize Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.2916 BZD ▼ 0,6%

1 BZD = 3.4293 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BZD/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Belize Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/BZD

08.06.2024 0.29160127 ▼ 0,6%
07.06.2024 0.29322919 ▼ 0,2%
06.06.2024 0.29393603 ▲ 0,1%
05.06.2024 0.29374279 ▲ 0,1%
04.06.2024 0.29336460 ▲ 0,0%
03.06.2024 0.29332273 ▲ 0,1%
02.06.2024 0.29300054
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
3 BZD 29 BZD 146 BZD 292 BZD 1 458 BZD 2 916 BZD
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
3 DKK 34 DKK 171 DKK 343 DKK 1 715 DKK 3 429 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Belizean khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Belize Dollar (DKK/BZD) hiện tại đã cập nhật 08.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ