1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/GHS

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Cedi Ghana (GHS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Cedi Ghana sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cedi Ghana, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Cedi Ghana, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Cedi Ghana tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 10.8084 GHS ▼ 0,6%

1 GHS = 0.0925 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GHS/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Cedi Ghana, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/GHS

10.06.2024 10.89768126 ▲ 0,2%
09.06.2024 10.87271071 ▲ 0,2%
08.06.2024 10.85386305 ▼ 0,1%
07.06.2024 10.86477715 ▼ 0,2%
06.06.2024 10.88842257 ▲ 0,0%
05.06.2024 10.88549822 ▲ 0,3%
04.06.2024 10.85021575
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
11 GHS 108 GHS 540 GHS 1 081 GHS 5 404 GHS 10 808 GHS
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
1 CAD 9 CAD 46 CAD 93 CAD 463 CAD 925 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ghana khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Cedi Ghana (CAD/GHS) hiện tại đã cập nhật 10.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ