1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.0954 CAD ▼ 0,7%

1 CAD = 10.4846 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/CAD

16.05.2024 0.09539065 ▼ 0,6%
15.05.2024 0.09600458 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.09677438 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.09739787 ▼ 0,4%
12.05.2024 0.09777870 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.09771558 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.09811247
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
1 CAD 10 CAD 48 CAD 95 CAD 477 CAD 954 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
10 GHS 105 GHS 524 GHS 1 048 GHS 5 242 GHS 10 485 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Đô la Canada (GHS/CAD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ