1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CUP/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Cuba Peso (CUP) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cuba Peso và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cuba Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cuba Peso hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cuba Peso để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CUP = 0.1391 ILS ▼ 0,7%

1 ILS = 7.1916 CUP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/CUP

Chuyển đổi Cuba Peso để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CUP/ILS

15.05.2024 0.13941443 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.14005042 ▼ 0,4%
13.05.2024 0.14056731 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.14067183 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.14066808 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.14064444 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.14053127
Xem câu chuyện
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
1 ILS 14 ILS 70 ILS 139 ILS 695 ILS 1 391 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
7 CUP 72 CUP 360 CUP 719 CUP 3 596 CUP 7 192 CUP

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang Cuba peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cuba Peso/Sêken Ixraen (CUP/ILS) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ