1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 7.1767 CUP ▲ 0,3%

1 CUP = 0.1393 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/CUP

20.05.2024 7.16044122 ▲ 0,1%
19.05.2024 7.15330793 ▼ 0,0%
18.05.2024 7.15334615 ▼ 0,0%
17.05.2024 7.15591359 ▼ 0,6%
16.05.2024 7.19703849 ▲ 0,1%
15.05.2024 7.18792334 ▲ 0,7%
14.05.2024 7.14035804
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
7 CUP 72 CUP 359 CUP 718 CUP 3 588 CUP 7 177 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
1 ILS 14 ILS 70 ILS 139 ILS 697 ILS 1 393 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Cuba Peso (ILS/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ