1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0223 PLN ▼ 0,4%

1 PLN = 44.7585 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/PLN

10.05.2024 0.02242101 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.02243693 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.02250986 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.02249774 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.02255014 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.02263665 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.02263472
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 PLN 2 PLN 11 PLN 22 PLN 112 PLN 223 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
45 DJF 448 DJF 2 238 DJF 4 476 DJF 22 379 DJF 44 759 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Zloty Ba Lan (DJF/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ