1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 45.5073 DJF ▲ 0,6%

1 DJF = 0.0220 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/DJF

20.05.2024 45.34201046 ▲ 0,3%
19.05.2024 45.21487009 ▼ 0,1%
18.05.2024 45.25207607 ▼ 0,2%
17.05.2024 45.33801573 ▲ 0,1%
16.05.2024 45.29711234 ▲ 0,3%
15.05.2024 45.18373748 ▲ 0,7%
14.05.2024 44.88017273
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
46 DJF 455 DJF 2 275 DJF 4 551 DJF 22 754 DJF 45 507 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 PLN 2 PLN 11 PLN 22 PLN 110 PLN 220 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Djibouti Franc (PLN/DJF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ