1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.5383 ILS ▼ 0,0%

1 ILS = 1.8578 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/ILS

13.05.2024 0.53834021 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.53831427 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.53829350 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.53839606 ▲ 0,3%
09.05.2024 0.53689046 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.53403983 ▼ 0,5%
07.05.2024 0.53684687
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
5 ILS 54 ILS 269 ILS 538 ILS 2 691 ILS 5 383 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
2 DKK 19 DKK 93 DKK 186 DKK 929 DKK 1 858 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Sêken Ixraen (DKK/ILS) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ