1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.5380 SAR ▼ 0,2%

1 SAR = 1.8586 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/SAR

27.04.2024 0.53803666 ▼ 0,2%
26.04.2024 0.53895255 ▲ 0,0%
25.04.2024 0.53881834 ▲ 0,2%
24.04.2024 0.53788816 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.53659541 ▲ 0,2%
22.04.2024 0.53565837 ▼ 0,0%
21.04.2024 0.53572486
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
5 SAR 54 SAR 269 SAR 538 SAR 2 690 SAR 5 380 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
2 DKK 19 DKK 93 DKK 186 DKK 929 DKK 1 859 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Rian Ả Rập (DKK/SAR) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ