1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 1.8534 DKK ▼ 0,1%

1 DKK = 0.5396 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/DKK

26.04.2024 1.85339458 ▼ 0,1%
25.04.2024 1.85591549 ▼ 0,2%
24.04.2024 1.85912341 ▼ 0,2%
23.04.2024 1.86360929 ▼ 0,2%
22.04.2024 1.86686319 ▲ 0,0%
21.04.2024 1.86663018 ▲ 0,0%
20.04.2024 1.86644989
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
2 DKK 19 DKK 93 DKK 185 DKK 927 DKK 1 853 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
5 SAR 54 SAR 270 SAR 540 SAR 2 698 SAR 5 396 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Krone Đan Mạch (SAR/DKK) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ