1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 4.6603 TRY ▲ 0,2%

1 TRY = 0.2146 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/TRY

09.05.2024 4.65036415 ▲ 0,0%
08.05.2024 4.64884757 ▼ 0,2%
07.05.2024 4.65787124 ▼ 0,1%
06.05.2024 4.66250330 ▼ 0,1%
05.05.2024 4.66671013 ▼ 0,0%
04.05.2024 4.66835108 ▲ 0,1%
03.05.2024 4.66512514
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
5 TRY 47 TRY 233 TRY 466 TRY 2 330 TRY 4 660 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
2 DKK 21 DKK 107 DKK 215 DKK 1 073 DKK 2 146 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (DKK/TRY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ