1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 2.6619 ZAR ▼ 0,4%

1 ZAR = 0.3757 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/ZAR

10.05.2024 2.66828785 ▼ 0,1%
09.05.2024 2.67219441 ▼ 0,1%
08.05.2024 2.67590260 ▲ 0,3%
07.05.2024 2.66850400 ▲ 0,0%
06.05.2024 2.66763116 ▼ 0,1%
05.05.2024 2.67075466 ▼ 0,0%
04.05.2024 2.67089708
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
3 ZAR 27 ZAR 133 ZAR 266 ZAR 1 331 ZAR 2 662 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
4 DKK 38 DKK 188 DKK 376 DKK 1 878 DKK 3 757 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Rand Nam Phi (DKK/ZAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ