1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.3798 DKK ▲ 1,4%

1 DKK = 2.6330 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/DKK

19.05.2024 0.37530828 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.37448862 ▼ 0,8%
17.05.2024 0.37740711 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.37608427 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.37510930 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.37560495 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.37634930
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
4 DKK 38 DKK 190 DKK 380 DKK 1 899 DKK 3 798 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
3 ZAR 26 ZAR 132 ZAR 263 ZAR 1 316 ZAR 2 633 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Krone Đan Mạch (ZAR/DKK) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ