1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.2449 AED ▼ 0,0%

1 AED = 4.0841 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/AED

01.05.2024 0.24485808 ▲ 0,0%
30.04.2024 0.24485743 ▼ 0,0%
29.04.2024 0.24485941 ▼ 0,0%
28.04.2024 0.24486036 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.24486033 ▼ 0,0%
26.04.2024 0.24486156 ▲ 0,0%
25.04.2024 0.24485821
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
2 AED 24 AED 122 AED 245 AED 1 224 AED 2 449 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
4 ERN 41 ERN 204 ERN 408 ERN 2 042 ERN 4 084 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/United Arab Emirates Dirham (ERN/AED) hiện tại đã cập nhật 01.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ