1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.4577 DKK ▲ 0,1%

1 DKK = 2.1849 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/DKK

17.05.2024 0.45809512 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.45731662 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.45886843 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.46052691 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.46127554 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.46166385 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.46166933
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
5 DKK 46 DKK 229 DKK 458 DKK 2 288 DKK 4 577 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
2 ERN 22 ERN 109 ERN 218 ERN 1 092 ERN 2 185 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Krone Đan Mạch (ERN/DKK) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ