1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.2470 ILS ▲ 0,6%

1 ILS = 4.0491 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/ILS

17.05.2024 0.24686015 ▲ 0,6%
16.05.2024 0.24547324 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.24578473 ▼ 0,7%
14.05.2024 0.24742240 ▼ 0,4%
13.05.2024 0.24833559 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.24852024 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.24851360
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
2 ILS 25 ILS 123 ILS 247 ILS 1 235 ILS 2 470 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
4 ERN 40 ERN 202 ERN 405 ERN 2 025 ERN 4 049 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Sêken Ixraen (ERN/ILS) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ