1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.4392 MIOTA ▲ 0,2%

1 MIOTA = 2.2771 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ ERN/MIOTA

17.05.2024 0.43853577 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.43834848 ▼ 0,7%
15.05.2024 0.44158840 ▲ 1,7%
14.05.2024 0.43411309 ▲ 0,9%
13.05.2024 0.43033369 ▼ 2,3%
12.05.2024 0.44040349 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.43879326
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
4 MIOTA 44 MIOTA 220 MIOTA 439 MIOTA 2 196 MIOTA 4 392 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
2 ERN 23 ERN 114 ERN 228 ERN 1 139 ERN 2 277 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/IOTA (ERN/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ