1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MIOTA/ERN

Chuyển đổi ngoại tệ IOTA (MIOTA) và Eritrea Nakfa (ERN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này IOTA và Eritrea Nakfa sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. IOTA, sẽ được chuyển đổi thành một trường Eritrea Nakfa, hoặc ngược lại. Nhấp vào IOTA hoặc Eritrea Nakfa, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

IOTA để Eritrea Nakfa tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MIOTA = 2.2771 ERN ▲ 100,0%

1 ERN = 0.4392 MIOTA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ERN/MIOTA

Chuyển đổi IOTA để Eritrea Nakfa, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ MIOTA/ERN

IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
2 ERN 23 ERN 114 ERN 228 ERN 1 139 ERN 2 277 ERN
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
4 MIOTA 44 MIOTA 220 MIOTA 439 MIOTA 2 196 MIOTA 4 392 MIOTA

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bạn đã học được bao nhiêu Erdrean Nakfs chưa bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang iota? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái IOTA/Eritrea Nakfa (MIOTA/ERN) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ