1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.2500 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 3.9994 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/SAR

06.05.2024 0.25003997 ▲ 0,0%
05.05.2024 0.25003941 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.25003954 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.25003945 ▼ 0,0%
02.05.2024 0.25004660 ▲ 0,0%
01.05.2024 0.25004212 ▲ 0,0%
30.04.2024 0.25003722
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
3 SAR 25 SAR 125 SAR 250 SAR 1 250 SAR 2 500 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
4 ERN 40 ERN 200 ERN 400 ERN 2 000 ERN 3 999 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Rian Ả Rập (ERN/SAR) hiện tại đã cập nhật 06.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ