1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 2.1493 TRY ▲ 0,1%

1 TRY = 0.4653 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/TRY

17.05.2024 2.15068815 ▲ 0,1%
16.05.2024 2.14747148 ▼ 0,1%
15.05.2024 2.15059133 ▼ 0,0%
14.05.2024 2.15095134 ▲ 0,1%
13.05.2024 2.14833469 ▼ 0,5%
12.05.2024 2.15911419 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.15762193
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
2 TRY 21 TRY 107 TRY 215 TRY 1 075 TRY 2 149 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
5 ERN 47 ERN 233 ERN 465 ERN 2 326 ERN 4 653 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (ERN/TRY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ